Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Metsi

METSI JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Metsi - METSI JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 7 hẻm 8, ngách 41, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105783541 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105783541

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST 30-10-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Metsi

Tên giao dịch

METSI JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462978257 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7 hẻm 8, ngách 41, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462978257 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 7 hẻm 8, ngách 41, ngõ 184 phố Hoa Bằng - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105783541 / 06-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quảng Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4 dãy Đ, khu tập thể 354, tổ 22-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Quảng Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105783541, 0462978257, METSI JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Quảng Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Sửa chữa thiết bị khác 33190
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
12 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Hoạt động viễn thông khác 6190
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
29 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
30 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290