Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Bencherr Việt Nam

BENCHERR VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Bencherr Việt Nam - BENCHERR VN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 3, Lô 7.3 - 8.1 Khu tái định cư X5 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105785806 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105785806

Ngày cấp 09-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Bencherr Việt Nam

Tên giao dịch

BENCHERR VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0936819086 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, Lô 7.3 - 8.1 Khu tái định cư X5 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936819086 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, Lô 7.3 - 8.1 Khu tái định cư X5 - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105785806 / 09-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/8/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Trung Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Phượng-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Dương Thu Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105785806, 0936819086, BENCHERR VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Bùi Trung Thành, Dương Thu Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt thoi 13120
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
20 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
21 Vận tải hành khách đường sắt 49110
22 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Vận tải đường ống 49400
26 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
27 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
28 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
29 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
40 Đại lý du lịch 79110
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
47 Giáo dục nghề nghiệp 8532
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
51 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200