Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Cnc Hà Nội

HA NOI CNC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Cnc Hà Nội - HA NOI CNC.,JSC có địa chỉ tại Số 30 N07 Khu đô thị mới Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105787521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105787521

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Cnc Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI CNC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0473000049 / 432031199
Địa chỉ trụ sở

Số 30 N07 Khu đô thị mới Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0473000049 / 432031199
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30 N07 Khu đô thị mới Dịch Vọng - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105787521 / 10-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Văn Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lan Chùa-Xã Hiền Ninh-Huyện Sóc Sơn-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Tạ Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105787521, 0473000049, HA NOI CNC.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Tạ Văn Thành, Tạ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc kim loại màu 24320
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
7 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
8 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất đồng hồ 26520
12 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
13 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
14 Sản xuất pin và ắc quy 27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
16 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
21 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
22 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
23 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
24 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
27 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
28 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
29 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
30 Sản xuất máy luyện kim 28230
31 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
32 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
33 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
34 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
35 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
39 Sửa chữa thiết bị khác 33190
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Lập trình máy vi tính 62010
58 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
59 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
60 Cho thuê xe có động cơ 7710
61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990