Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xanh Vetiver

VETIVER GREEN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Xanh Vetiver - VETIVER GREEN.,JSC có địa chỉ tại Số 403 Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105787641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105787641

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST 11-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xanh Vetiver

Tên giao dịch

VETIVER GREEN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 403 Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 403 Nguyễn Khang - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105787641 / 10-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10 Bắc Biên-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105787641, VETIVER GREEN.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Văn Thắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
33 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
34 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
35 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
36 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
37 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
38 In ấn 18110
39 Dịch vụ liên quan đến in 18120
40 Sao chép bản ghi các loại 18200
41 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
42 Xây dựng nhà các loại 41000
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Bán buôn gạo 46310
54 Bán buôn thực phẩm 4632
55 Bán buôn đồ uống 4633
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
63 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
67 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
68 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300