Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Gia Link

GIA LINK MEDIA CO .,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Gia Link - GIA LINK MEDIA CO .,LTD có địa chỉ tại Số 46 ngách 132/64 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105788356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105788356

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Công Nghệ Gia Link

Tên giao dịch

GIA LINK MEDIA CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0462915528 /
Địa chỉ trụ sở

Số 46 ngách 132/64 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462915528 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 46 ngách 132/64 phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105788356 / 10-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hồng Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu gia đình xí nghiệp thức ăn gia súc-Xã An Khánh-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Hồng Thắm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105788356, 0462915528, GIA LINK MEDIA CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Bùi Thị Hồng Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
15 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
16 Xuất bản phần mềm 58200
17 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
18 Hoạt động hậu kỳ 59120
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
25 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
26 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
27 Quảng cáo 73100
28 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
29 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
30 Cho thuê xe có động cơ 7710
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Giáo dục nghề nghiệp 8532
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
43 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330