Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Smap Việt Nam

SMAP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Smap Việt Nam - SMAP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 51B, ngõ 35, đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105793973 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105793973

Ngày cấp 16-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Smap Việt Nam

Tên giao dịch

SMAP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 51B, ngõ 35, đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 51B, ngõ 35, đường Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105793973 / 16-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 6, ngõ 70, Trương Định-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105793973, SMAP VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Nguyễn Thành Đạt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Hoạt động viễn thông khác 6190
3 Lập trình máy vi tính 62010
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
9 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300