Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Khẩu Sản Phẩm Việt Nam

Vietnam Products Export Company Limited

Công Ty TNHH Xuất Khẩu Sản Phẩm Việt Nam - Vietnam Products Export Company Limited có địa chỉ tại Thôn Phú Nghĩa, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105794448 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105794448

Ngày cấp 16-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Khẩu Sản Phẩm Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Products Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0422006271 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Nghĩa, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422006271 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105794448 / 16-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 16-02-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Định

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105794448, 0422006271, Vietnam Products Export Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Minh Phú, Nguyễn Thị Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng nho 01211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
7 Trồng cây ăn quả khác 01219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
9 Trồng cây điều 01230
10 Trồng cây hồ tiêu 01240
11 Trồng cây cao su 01250
12 Trồng cây cà phê 01260
13 Trồng cây chè 01270
14 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
15 Trồng cây gia vị 01281
16 Trồng cây dược liệu 01282
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
24 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác đá 08101
35 Khai thác cát, sỏi 08102
36 Khai thác đất sét 08103
37 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
38 Khai thác và thu gom than bùn 08920
39 Khai thác muối 08930
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
43 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
44 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
45 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
46 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
47 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
48 Xay xát 10611
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
51 Sản xuất đường 10720
52 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
53 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
54 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
55 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
56 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
57 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
58 Sản xuất rượu vang 11020
59 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
62 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
63 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
67 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
68 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
69 Sản xuất nhạc cụ 32200
70 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
71 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
72 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
73 Thoát nước 37001
74 Xử lý nước thải 37002
75 Thu gom rác thải không độc hại 38110
76 Thu gom rác thải độc hại 3812
77 Thu gom rác thải y tế 38121
78 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
80 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
81 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
82 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
83 Tái chế phế liệu 3830
84 Tái chế phế liệu kim loại 38301
85 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
86 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
87 Xây dựng nhà các loại 41000
88 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
90 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
91 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
92 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
93 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
95 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
96 Bán buôn hoa và cây 46202
97 Bán buôn động vật sống 46203
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
100 Bán buôn gạo 46310
101 Bán buôn thực phẩm 4632
102 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
103 Bán buôn thủy sản 46322
104 Bán buôn rau, quả 46323
105 Bán buôn cà phê 46324
106 Bán buôn chè 46325
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
108 Bán buôn thực phẩm khác 46329
109 Bán buôn đồ uống 4633
110 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
112 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
113 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
114 Bán buôn vải 46411
115 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
116 Bán buôn hàng may mặc 46413
117 Bán buôn giày dép 46414
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
120 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
122 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
123 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
124 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
125 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
126 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
136 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
138 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
139 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
140 Bán buôn xi măng 46632
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
142 Bán buôn kính xây dựng 46634
143 Bán buôn sơn, vécni 46635
144 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
145 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
146 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
152 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
153 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
154 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
155 Bưu chính 53100
156 Chuyển phát 53200
157 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
158 Hoạt động kiến trúc 71101
159 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
160 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
161 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
162 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
163 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
164 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
165 Quảng cáo 73100
166 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
167 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
168 Hoạt động nhiếp ảnh 74200