Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lvt Việt Nam

LVT VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lvt Việt Nam - LVT VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Cụm 3 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0105794952 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105794952

Ngày cấp 20-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lvt Việt Nam

Tên giao dịch

LVT VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 3 - Xã Duyên Thái - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105794952 / 20-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105794952, LVT VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Duyên Thái, Phạm Thị Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất pin và ắc quy 27200
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
9 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
10 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
11 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
16 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
17 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
18 Sản xuất máy luyện kim 28230
19 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
20 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
21 Sản xuất xe có động cơ 29100
22 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663