Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Nền Tảng Việt

VIET FUD CO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Nền Tảng Việt - VIET FUD CO ., LTD có địa chỉ tại Số 3, Ngõ 65 Nguyễn Chí Thanh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105798650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105798650

Ngày cấp 22-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Nền Tảng Việt

Tên giao dịch

VIET FUD CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0435378573 / 0435378573
Địa chỉ trụ sở

Số 3, Ngõ 65 Nguyễn Chí Thanh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435378573 / 0435378573
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, Ngõ 65 Nguyễn Chí Thanh - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105798650 / 22-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/21/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 25, ngõ Thái Hà, phố Thái Hà-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105798650, 0435378573, VIET FUD CO ., LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
11 Cung ứng lao động tạm thời 78200
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990