Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh

DONG ANH IB., JSC

Công Ty Cổ Phần Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh - DONG ANH IB., JSC có địa chỉ tại Số 30A3, ngõ 66/11, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0105799855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105799855

Ngày cấp 22-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nồi Hơi Công Nghiệp Đông Anh

Tên giao dịch

DONG ANH IB., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 30A3, ngõ 66/11, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30A3, ngõ 66/11, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105799855 / 22-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hùng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30A3, ngõ 66/11, phố Tân Mai-Phường Tân Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Hùng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105799855, DONG ANH IB., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Tân Mai, Đỗ Hùng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đúc sắt thép 24310
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
9 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
10 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
11 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn tổng hợp 46900