Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vhink Việt Nam

VHINK VIETNAM INTERNATIONAL DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY L

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vhink Việt Nam - VHINK VIETNAM INTERNATIONAL DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY L có địa chỉ tại Khu Tập thể Bệnh viện Hoài Đức - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105800282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105800282

Ngày cấp 23-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Quốc Tế Vhink Việt Nam

Tên giao dịch

VHINK VIETNAM INTERNATIONAL DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY L

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0462650000 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tập thể Bệnh viện Hoài Đức - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462650000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tập thể Bệnh viện Hoài Đức - Xã Đức Giang - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105800282 / 23-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Lũng Kênh-Xã Đức Giang-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105800282, 0462650000, VHINK VIETNAM INTERNATIONAL DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY L, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Đức Giang, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
17 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
18 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
19 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
24 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
25 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
26 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
27 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
28 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
29 Sản xuất máy luyện kim 28230
30 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
31 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
32 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
33 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
34 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
35 Thu gom rác thải không độc hại 38110
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
57 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Lập trình máy vi tính 62010
75 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
77 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
78 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
80 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
81 Cho thuê băng, đĩa video 77220
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
84 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
85 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
86 Dịch vụ đóng gói 82920
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
88 Giáo dục nghề nghiệp 8532
89 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
90 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
91 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
92 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
93 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220