Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quang Triệu

QUANG TRIEU CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quang Triệu - QUANG TRIEU CO.,LTD có địa chỉ tại Số 4, ngách 1, ngõ 107a, phố Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105806213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105806213

Ngày cấp 28-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Quang Triệu

Tên giao dịch

QUANG TRIEU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngách 1, ngõ 107a, phố Tôn Đức Thắng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngách 1, ngõ 107a, phố Tôn Đức Thắng - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105806213 / 28-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Hương Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Thị Hương Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ gỗ xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105806213, QUANG TRIEU CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Đặng Thị Hương Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Sao chép bản ghi các loại 18200
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
15 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
16 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
19 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
20 Đúc sắt thép 24310
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
24 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
25 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
26 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
46 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
53 Cổng thông tin 63120
54 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
55 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110