Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Pháp Thương Mại Điện Tử Fs

FS MEDIA CO.,LTD

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Pháp Thương Mại Điện Tử Fs - FS MEDIA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 22 ngõ 68/53 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105812538 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105812538

Ngày cấp 06-03-2012 Ngày đóng MST 15-05-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Và Giải Pháp Thương Mại Điện Tử Fs

Tên giao dịch

FS MEDIA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437679483 / 0437679483
Địa chỉ trụ sở

Số 22 ngõ 68/53 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437679483 / 0437679483
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 ngõ 68/53 đường Cầu Giấy - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105812538 / 06-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tử Dương-Huyện ứng Hoà-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105812538, 0437679483, FS MEDIA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Tiến Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
3 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
4 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
5 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
6 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
7 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
8 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
15 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
16 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
17 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
18 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
19 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
24 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
25 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
31 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
32 Cổng thông tin 63120
33 Quảng cáo 73100
34 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
35 Dịch vụ đóng gói 82920
36 Giáo dục mầm non 85100
37 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600