Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Cường Thịnh

CUONG THINH MECO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Cường Thịnh - CUONG THINH MECO .,JSC có địa chỉ tại Km 430+400 đường Hồ Chí Minh, Thôn Văn Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0105814045 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105814045

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Và Xây Dựng Cường Thịnh

Tên giao dịch

CUONG THINH MECO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0466522168 /
Địa chỉ trụ sở

Km 430+400 đường Hồ Chí Minh, Thôn Văn Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466522168 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 430+400 đường Hồ Chí Minh, Thôn Văn Sơn - - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105814045 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Công Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đỗ Công Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105814045, 0466522168, CUONG THINH MECO .,JSC, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Đỗ Công Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
4 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
15 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
16 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
21 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
22 Sản xuất xe có động cơ 29100
23 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
24 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
25 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
26 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Tái chế phế liệu 3830
30 Xây dựng nhà các loại 41000
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
38 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
39 Bán mô tô, xe máy 4541
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn gạo 46310
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
48 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
49 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
52 Bốc xếp hàng hóa 5224
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
56 Quảng cáo 73100
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200
60 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
61 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
62 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
63 Dịch vụ đóng gói 82920
64 Giáo dục nghề nghiệp 8532
65 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
66 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220