Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
08-03-2012 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Window Viet Nam Development Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Điện thoại / Fax |
0982900720 / |
Địa chỉ trụ sở |
Số 47, ngõ 168 Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
0982900720 / |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
|
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
0105815232 / 08-03-2012 |
Cơ quan cấp |
Thành phố Hà Nội |
Năm tài chính |
08-03-2012 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
08-03-2012 |
Ngày bắt đầu HĐ |
3/8/2012 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
8 |
Tổng số lao động |
8 |
Cấp Chương loại khoản |
|
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Khấu trừ |
Chủ sở hữu |
Đàm Thị Kim Thoa |
Địa chỉ chủ sở hữu |
P111A- nhà I2 tập thể Hào Nam-Quận Đống đa-Hà Nội |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Phí, lệ phí
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
2 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
3 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
4 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
5 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
6 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
8 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
9 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
10 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
11 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
12 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
13 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
14 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
15 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
16 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
17 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
18 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
19 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
20 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
21 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
22 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
23 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
24 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
25 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
26 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
27 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
28 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
29 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
30 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
31 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
32 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
33 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
34 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
35 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
36 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
37 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
38 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
39 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
40 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
41 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
42 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
43 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
44 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
45 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
46 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
47 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
48 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
49 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
50 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
51 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
52 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
53 |
Thoát nước |
|
37001 |
54 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
55 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
56 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
57 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
58 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
59 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
60 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
61 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
62 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
63 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
64 |
Xây dựng công trình đường sắt |
|
42101 |
65 |
Xây dựng công trình đường bộ |
|
42102 |
66 |
Xây dựng công trình công ích |
|
42200 |
67 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
42900 |
68 |
Phá dỡ |
|
43110 |
69 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
43120 |
70 |
Lắp đặt hệ thống điện |
|
43210 |
71 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
72 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
73 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
74 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
75 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
76 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
77 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
78 |
Đại lý |
|
46101 |
79 |
Môi giới |
|
46102 |
80 |
Đấu giá |
|
46103 |
81 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
82 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
83 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
84 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
85 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
86 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
87 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
88 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
89 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
90 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
91 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
92 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
93 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
94 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
95 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
96 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
97 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
98 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
99 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
100 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
101 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
102 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
103 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
104 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
113 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
114 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
115 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
116 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
117 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
118 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
119 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
120 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
121 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
122 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
123 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
124 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
125 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
126 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
127 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
128 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
129 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
130 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
131 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
132 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
133 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
134 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
135 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
136 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
137 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
138 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
139 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
140 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
141 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
142 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
143 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
144 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
145 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
146 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
147 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
148 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
149 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
150 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
151 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
152 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
153 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
154 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
155 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
156 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
157 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
158 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
159 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
160 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
161 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
162 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
163 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
164 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
165 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
166 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5011 |
|
167 |
Vận tải hành khách ven biển |
|
50111 |
168 |
Vận tải hành khách viễn dương |
|
50112 |
169 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5012 |
|
170 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
|
50121 |
171 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
|
50122 |
172 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
173 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
174 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
175 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
176 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
177 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
178 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
179 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
180 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
181 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
182 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
183 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
184 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
185 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
186 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
187 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
188 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
189 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
190 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
191 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
192 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
193 |
Bưu chính |
|
53100 |
194 |
Chuyển phát |
|
53200 |
195 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
196 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
197 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
198 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
199 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
200 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
201 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
202 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
203 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
204 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
205 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
206 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
207 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
208 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
209 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
210 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
211 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
212 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
213 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
214 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
215 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
216 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
217 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
218 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
219 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
220 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
221 |
Quảng cáo |
|
73100 |
222 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
223 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
224 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
225 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
226 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
227 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
228 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
229 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
230 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
231 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
232 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
233 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
234 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
235 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
236 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |