Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương

OCEAN AGRIFOOD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương - OCEAN AGRIFOOD.,JSC có địa chỉ tại Số 18 Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105815962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105815962

Ngày cấp 08-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Lâm Sản Đại Dương

Tên giao dịch

OCEAN AGRIFOOD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437735959 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437735959 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105815962 / 08-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 40, Nguyễn Công Trứ-Phường Phúc La-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Thanh Lương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105815962, 0437735959, OCEAN AGRIFOOD.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Vũ Hồng Sơn, Bùi Thị Thanh Lương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác quặng sắt 07100
43 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
46 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
47 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
48 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
49 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
50 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
51 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
52 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
53 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
54 Sản xuất đường 10720
55 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
56 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
57 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
58 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
59 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
60 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
61 Sản xuất than cốc 19100
62 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
63 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
64 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
67 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn đồ uống 4633
76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
84 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
87 Bán buôn tổng hợp 46900
88 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
89 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
90 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
93 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
97 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
98 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
99 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
100 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
101 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
105 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290