Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Hà Nội

HA NOI ENVIRONTMENTAL SANITATION AND TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Hà Nội - HA NOI ENVIRONTMENTAL SANITATION AND TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hữu Cước - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0105816885 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105816885

Ngày cấp 13-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vệ Sinh Môi Trường Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI ENVIRONTMENTAL SANITATION AND TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0435544001 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Cước - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hữu Cước - - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105816885 / 13-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Hợi

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trịnh Văn Hợi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105816885, 0435544001, HA NOI ENVIRONTMENTAL SANITATION AND TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Trịnh Văn Hợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Phá dỡ 43110
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
8 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290