Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Itmedia Việt Nam

ITMEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Itmedia Việt Nam - ITMEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 185, tổ 14 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105817046 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105817046

Ngày cấp 13-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Itmedia Việt Nam

Tên giao dịch

ITMEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433530780 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 185, tổ 14 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433530780 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 185, tổ 14 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105817046 / 13-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Đình Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 185, tổ 14-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Đình Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105817046, 0433530780, ITMEDIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Đặng Đình Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
15 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
18 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Cổng thông tin 63120
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
29 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Đào tạo cao đẳng 85410
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
40 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
41 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
43 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
44 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240