Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Và Thương Mại Vinh Thành

VINH THANH MTT CO., LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Và Thương Mại Vinh Thành - VINH THANH MTT CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 08 ngõ 50/29 Khương Hạ - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105817085 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105817085

Ngày cấp 12-03-2012 Ngày đóng MST 28-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Và Thương Mại Vinh Thành

Tên giao dịch

VINH THANH MTT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0983372105 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 08 ngõ 50/29 Khương Hạ - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983372105 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 08 ngõ 50/29 Khương Hạ - - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105817085 / 12-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Trọng Nhị

Địa chỉ chủ sở hữu

21D4 khu tập thể Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Văn Trọng Nhị

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105817085, 0983372105, VINH THANH MTT CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Văn Trọng Nhị

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
12 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
13 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
14 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
15 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
16 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
17 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
18 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
26 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
27 Sản xuất xe có động cơ 29100
28 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
29 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
30 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
31 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
32 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
33 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
34 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
35 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990