Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trúc Linh Anh

TRUC LINH ANH CO.,LTD

Công Ty TNHH Trúc Linh Anh - TRUC LINH ANH CO.,LTD có địa chỉ tại NO - 04C31, khu tái định cư Giang Biên - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105818265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105818265

Ngày cấp 13-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trúc Linh Anh

Tên giao dịch

TRUC LINH ANH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

NO - 04C31, khu tái định cư Giang Biên - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế NO - 04C31, khu tái định cư Giang Biên - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105818265 / 13-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 60 Ngô Gia Tự-Phường Đức Giang-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Thị Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105818265, TRUC LINH ANH CO.,LTD, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Giang Biên, Đỗ Thị Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải đường ống 49400
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Xuất bản phần mềm 58200
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
37 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
41 Cho thuê xe có động cơ 7710
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730