Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Kiến Vàng

HOANG NGHIEM INTERIOR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Kiến Vàng - HOANG NGHIEM INTERIOR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 85, tổ dân phố số 6 - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0105821317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105821317

Ngày cấp 15-03-2012 Ngày đóng MST 28-07-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Kiến Vàng

Tên giao dịch

HOANG NGHIEM INTERIOR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 85, tổ dân phố số 6 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 85, tổ dân phố số 6 - - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105821317 / 15-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Huyện Duy Tiên-Hà Nam

Tên giám đốc

Phạm Anh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105821317, HOANG NGHIEM INTERIOR CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phạm Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác quặng sắt 07100
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Khai thác muối 08930
10 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
11 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Sản xuất than cốc 19100
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
22 Xây dựng công trình công ích 42200
23 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
24 Phá dỡ 43110
25 Chuẩn bị mặt bằng 43120
26 Lắp đặt hệ thống điện 43210
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
28 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn gạo 46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
52 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
53 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
57 Bốc xếp hàng hóa 5224
58 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
59 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
60 Quảng cáo 73100
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Cho thuê xe có động cơ 7710
63 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
64 Cung ứng lao động tạm thời 78200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300