Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nội Dung Kumi Việt Nam

KUMI CS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nội Dung Kumi Việt Nam - KUMI CS.,JSC có địa chỉ tại Tầng 2, tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105821613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105821613

Ngày cấp 14-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nội Dung Kumi Việt Nam

Tên giao dịch

KUMI CS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0438521866 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc Vũ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438521866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, tòa nhà 137 Nguyễn Ngọc Vũ - - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105821613 / 14-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 4 nhà D8B, tập thể Kim Liên-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hải Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105821613, 0438521866, KUMI CS.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Nguyễn Hải Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
3 Hoạt động viễn thông khác 6190
4 Lập trình máy vi tính 62010
5 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
6 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
7 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
8 Quảng cáo 73100
9 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990