Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Celestial Dragon Emperor Việt Nam

CDE VIET NAM., JSC

Công Ty Cổ Phần Celestial Dragon Emperor Việt Nam - CDE VIET NAM., JSC có địa chỉ tại Số 40C đường Yên Phụ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105824558 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105824558

Ngày cấp 16-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Celestial Dragon Emperor Việt Nam

Tên giao dịch

CDE VIET NAM., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0466845503 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40C đường Yên Phụ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466845503 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40C đường Yên Phụ - - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105824558 / 16-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105824558, 0466845503, CDE VIET NAM., JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Trần Trọng Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
9 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
10 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
23 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động hậu kỳ 59120
31 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
32 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Quảng cáo 73100
39 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
40 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
41 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
42 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
46 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
47 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Dịch vụ đóng gói 82920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục tiểu học 85200
52 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290