Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Getecco

GETECCO.,CORP

Công Ty Cổ Phần Getecco - GETECCO.,CORP có địa chỉ tại Số 5 ngách 16/81 phố Hoàng Cầu - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105829027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105829027

Ngày cấp 21-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Getecco

Tên giao dịch

GETECCO.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0438563811 /
Địa chỉ trụ sở

Số 5 ngách 16/81 phố Hoàng Cầu - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438563811 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 5 ngách 16/81 phố Hoàng Cầu - - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105829027 / 21-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Xuân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Xuân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105829027, 0438563811, GETECCO.,CORP, Hà Nội, Quận Đống Đa, Nguyễn Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
10 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất pin và ắc quy 27200
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
16 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
17 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
18 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất máy luyện kim 28230
27 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
30 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
31 Sản xuất xe có động cơ 29100
32 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
33 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
34 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
35 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
36 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
37 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
40 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
41 Xây dựng nhà các loại 41000
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
49 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
73 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
75 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Lập trình máy vi tính 62010
78 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
79 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
80 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
81 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
84 Quảng cáo 73100
85 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
86 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
87 Cho thuê xe có động cơ 7710
88 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
89 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
90 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
92 Giáo dục tiểu học 85200
93 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110