Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hasu

HASU CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hasu - HASU CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Cam - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0105830872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105830872

Ngày cấp 22-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hasu

Tên giao dịch

HASU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0436757320 / 0436757321
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cam - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436757320 / 0436757321
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cam - - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105830872 / 22-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105830872, 0436757320, HASU CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất giày dép 15200
5 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
36 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
37 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
38 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100