Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam

VTCINVEST .,CORP

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam - VTCINVEST .,CORP có địa chỉ tại Số 25, ngõ 2 Đại lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105832679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105832679

Ngày cấp 22-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam

Tên giao dịch

VTCINVEST .,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0966358358 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25, ngõ 2 Đại lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966358358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25, ngõ 2 Đại lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105832679 / 22-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Hát Môn-Huyện Phúc Thọ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Anh Tú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105832679, 0966358358, VTCINVEST .,CORP, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Trần Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Tái chế phế liệu 3830
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
24 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
25 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
39 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Cơ sở lưu trú khác 5590
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Xuất bản phần mềm 58200
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
48 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
49 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
52 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
53 Quảng cáo 73100
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
58 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990