Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vvnt

VVNT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Vvnt - VVNT.,JSC có địa chỉ tại Đội 4, thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105833672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105833672

Ngày cấp 23-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vvnt

Tên giao dịch

VVNT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439555115 / 01234
Địa chỉ trụ sở

Đội 4, thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439555115 / 01234
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 4, thôn Bầu - Xã Kim Chung - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105833672 / 23-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Công Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4, thôn Bầu-Xã Kim Chung-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Công Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105833672, 0439555115, VVNT.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Kim Chung, Lê Công Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
17 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Giáo dục tiểu học 85200
29 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
30 Giáo dục nghề nghiệp 8532
31 Đào tạo cao đẳng 85410
32 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
33 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600