Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thang Máy Và Tự Động Hoá Nam Trường

NAM TRUONG AUTOMATION AND ELEVATOR COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thang Máy Và Tự Động Hoá Nam Trường - NAM TRUONG AUTOMATION AND ELEVATOR COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ dân phố Thị Cấm - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105836761 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105836761

Ngày cấp 27-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thang Máy Và Tự Động Hoá Nam Trường

Tên giao dịch

NAM TRUONG AUTOMATION AND ELEVATOR COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0913345896 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Thị Cấm - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913345896 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố Thị Cấm - - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105836761 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-168 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Thị Cấm-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105836761, 0913345896, NAM TRUONG AUTOMATION AND ELEVATOR COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Nguyễn Văn Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
4 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý 46101
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
28 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
29 Hoạt động hậu kỳ 59120
30 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
31 Lập trình máy vi tính 62010
32 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
33 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Quảng cáo 73100
37 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990