Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thụy Phong

THUY PHONG TECHNOLOGIES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Thụy Phong - THUY PHONG TECHNOLOGIES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 1 - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0105836909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105836909

Ngày cấp 27-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thụy Phong

Tên giao dịch

THUY PHONG TECHNOLOGIES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0912205795 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912205795 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105836909 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Võng La-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105836909, 0912205795, THUY PHONG TECHNOLOGIES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Nguyễn Tiến Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
2 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Đại lý 46101
5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
12 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
14 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600