Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mip Việt Nam

MIP VINA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mip Việt Nam - MIP VINA.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 222 - K2 tổ 14 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105836948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105836948

Ngày cấp 26-03-2012 Ngày đóng MST 29-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Mip Việt Nam

Tên giao dịch

MIP VINA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0974043005 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 222 - K2 tổ 14 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974043005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 222 - K2 tổ 14 - Thị trấn Cầu Diễn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105836948 / 26-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Hải Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Hải Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105836948, 0974043005, MIP VINA.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Đặng Hải Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110