Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Hà Nội

INDUSTRY PRO CO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Hà Nội - INDUSTRY PRO CO ., LTD có địa chỉ tại Số nhà 40 tổ 13 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0105837733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105837733

Ngày cấp 27-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Công Nghiệp Hà Nội

Tên giao dịch

INDUSTRY PRO CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0438834535 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 40 tổ 13 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438834535 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 40 tổ 13 - Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105837733 / 27-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 40 tổ 13-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thị Hoa Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105837733, 0438834535, INDUSTRY PRO CO ., LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Thị Trấn Đông Anh, Phạm Hồng Thái, Đặng Thị Hoa Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
7 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
8 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
9 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
10 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
11 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
12 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
13 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
14 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
18 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
23 Sửa chữa thiết bị điện 33140
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Lập trình máy vi tính 62010
44 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
45 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
46 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
47 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
48 Đại lý du lịch 79110
49 Điều hành tua du lịch 79120
50 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210