Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị Việt Nam

Viet Nam Urban Construction Corporation

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị Việt Nam - Viet Nam Urban Construction Corporation có địa chỉ tại Số 8, ngách 8/201, tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0105839716 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105839716

Ngày cấp 28-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đô Thị Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Urban Construction Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngách 8/201, tổ 2, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0966199898 / 097362949
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105839716 / 28-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 28-03-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mầu Văn Quyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Làng Brukngol-Thành phố Pleiku-Gia Lai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105839716, Viet Nam Urban Construction Corporation, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Phú Đô, Mầu Văn Quyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
30 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Khai thác đá 08101
44 Khai thác cát, sỏi 08102
45 Khai thác đất sét 08103
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Khai thác muối 08930
49 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
52 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
53 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
54 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
55 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
56 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
57 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
58 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
59 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
60 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
61 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
62 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
63 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
64 Sản xuất xi măng 23941
65 Sản xuất vôi 23942
66 Sản xuất thạch cao 23943
67 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
68 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
69 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Đúc sắt thép 24310
73 Đúc kim loại màu 24320
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
75 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
76 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
77 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
78 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
79 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
80 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
81 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
82 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
83 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
84 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
85 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
86 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
87 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
88 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
89 Sản xuất đồng hồ 26520
90 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
91 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
92 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
93 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
94 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
95 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
96 Sản xuất pin và ắc quy 27200
97 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
98 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
99 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
100 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
101 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
102 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
103 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
104 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
105 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
106 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
107 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
108 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
109 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
110 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
111 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
112 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
113 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
114 Sản xuất máy luyện kim 28230
115 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
116 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
117 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
118 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
119 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
120 Sản xuất nước đá 35302
121 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
122 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
123 Thoát nước 37001
124 Xử lý nước thải 37002
125 Thu gom rác thải không độc hại 38110
126 Thu gom rác thải độc hại 3812
127 Thu gom rác thải y tế 38121
128 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
129 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
132 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
133 Tái chế phế liệu 3830
134 Tái chế phế liệu kim loại 38301
135 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
136 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
137 Xây dựng nhà các loại 41000
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
140 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
141 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
142 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
143 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
144 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
145 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
146 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
147 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
148 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
149 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
150 Đại lý xe có động cơ khác 45139
151 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
152 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
153 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
154 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
155 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
156 Bán mô tô, xe máy 4541
157 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
158 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
159 Đại lý mô tô, xe máy 45413
160 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
161 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
162 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
163 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
164 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
167 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
168 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
169 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
170 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
171 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
172 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
175 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
176 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
180 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
181 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
182 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
183 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
185 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
186 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
187 Bán buôn dầu thô 46612
188 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
189 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
190 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
191 Bán buôn quặng kim loại 46621
192 Bán buôn sắt, thép 46622
193 Bán buôn kim loại khác 46623
194 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
195 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
196 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
197 Bán buôn xi măng 46632
198 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
199 Bán buôn kính xây dựng 46634
200 Bán buôn sơn, vécni 46635
201 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
202 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
203 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
204 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
205 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
206 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
207 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
209 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
210 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
211 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
212 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
213 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
214 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
215 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
216 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
217 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
218 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
219 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
220 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
221 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
222 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
223 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
224 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
225 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
226 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
227 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
228 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
229 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
230 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
231 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
232 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
233 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
234 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
235 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
236 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
237 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
238 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
239 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
240 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
241 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
242 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
243 Vận tải đường ống 49400
244 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
245 Khách sạn 55101
246 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
247 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
248 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác 56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
255 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
257 Xuất bản sách 58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
260 Hoạt động xuất bản khác 58190
261 Xuất bản phần mềm 58200
262 Hoạt động viễn thông khác 6190
263 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
264 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
265 Lập trình máy vi tính 62010
266 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
267 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
268 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
269 Cổng thông tin 63120
270 Hoạt động thông tấn 63210
271 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
272 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
273 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
274 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
275 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
276 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
277 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
278 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
279 Bảo hiểm nhân thọ 65110
280 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
281 Hoạt động kiến trúc 71101
282 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
283 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
284 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
285 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
286 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
287 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
288 Quảng cáo 73100
289 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
290 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
291 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
292 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
293 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
294 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
295 Hoạt động thú y 75000
296 Cho thuê xe có động cơ 7710
297 Cho thuê ôtô 77101
298 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
299 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
300 Cho thuê băng, đĩa video 77220
301 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
302 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
303 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
304 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
305 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
307 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
308 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
309 Cung ứng lao động tạm thời 78200