Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông Và Thương Mại Thái An

THAIAN CIT.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông Và Thương Mại Thái An - THAIAN CIT.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 182 phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105840599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105840599

Ngày cấp 30-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Giao Thông Và Thương Mại Thái An

Tên giao dịch

THAIAN CIT.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0437856788 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 182 phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437856788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 182 phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105840599 / 30-03-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/29/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thái Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố An Đào-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Tạ Ngọc Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105840599, 0437856788, THAIAN CIT.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mễ Trì, Nguyễn Thái Dương, Tạ Ngọc Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
14 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
15 Sản xuất máy luyện kim 28230
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
22 Sửa chữa thiết bị khác 33190
23 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Phá dỡ 43110
29 Chuẩn bị mặt bằng 43120
30 Lắp đặt hệ thống điện 43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Đại lý 46101
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Vận tải bằng xe buýt 49200
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
48 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
49 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Bốc xếp hàng hóa 5224
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
55 Dịch vụ ăn uống khác 56290
56 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
57 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
58 Lập trình máy vi tính 62010
59 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
60 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
61 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
62 Cổng thông tin 63120
63 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
64 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
65 Quảng cáo 73100
66 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Cung ứng lao động tạm thời 78200
71 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
74 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600