Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Laso

LASO JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Laso - LASO JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội. Mã số thuế 0105843656 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105843656

Ngày cấp 03-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Laso

Tên giao dịch

LASO JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Quốc Oai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thị Ngoại - Xã Tân Hòa - Huyện Quốc Oai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105843656 / 03-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Đắc Khẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105843656, LASO JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Quốc Oai, Xã Tân Hòa, Vương Đắc Khẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630