Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Trồng Vật Nuôi Tân Dương

TAN DUONG PLANTS - PETS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Cây Trồng Vật Nuôi Tân Dương - TAN DUONG PLANTS - PETS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn 1 - Khoang Mè - Xã Hạ Bằng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0105844603 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105844603

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST 28-02-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Trồng Vật Nuôi Tân Dương

Tên giao dịch

TAN DUONG PLANTS - PETS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0433595340 / 016
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Khoang Mè - Xã Hạ Bằng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433595340 / 016
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Khoang Mè - Xã Hạ Bằng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105844603 / 06-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1 - Khoang Mè-Xã Hạ Bằng-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0105844603, 0433595340, TAN DUONG PLANTS - PETS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Hạ Bằng, Nguyễn Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933