Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Linkstar

LINKSTAR .,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Linkstar - LINKSTAR .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 13 ngõ 138 phố Trần Tử Bình - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105845237 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105845237

Ngày cấp 04-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Truyền Thông Linkstar

Tên giao dịch

LINKSTAR .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 13 ngõ 138 phố Trần Tử Bình - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 13 ngõ 138 phố Trần Tử Bình - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105845237 / 04-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trung Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sông-Xã An Đổ-Huyện Bình Lục-Hà Nam

Tên giám đốc

Vũ Trung Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105845237, LINKSTAR .,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Vũ Trung Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Phá dỡ 43110
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Xuất bản phần mềm 58200
22 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
23 Hoạt động chiếu phim 5914
24 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Cổng thông tin 63120
30 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
39 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
40 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
41 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Giáo dục nghề nghiệp 8532
50 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
51 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
52 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
55 Hoạt động thể thao khác 93190
56 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
57 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330