Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh

THIEN ANH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh - THIEN ANH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 33, ngách 39, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0105846907 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105846907

Ngày cấp 09-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Và Thương Mại Thiên Anh

Tên giao dịch

THIEN ANH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0913322383 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, ngách 39, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913322383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 33, ngách 39, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105846907 / 09-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105846907, 0913322383, THIEN ANH TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING LIMITED COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Mai, Nguyễn Thị Bích Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác muối 08930
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
19 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
23 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
24 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
32 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn đồ uống 4633
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
73 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
74 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
77 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
78 Xuất bản phần mềm 58200
79 Lập trình máy vi tính 62010
80 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
81 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
82 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
83 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Đại lý du lịch 79110
87 Điều hành tua du lịch 79120
88 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
90 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
91 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
92 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240