Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Nsn

NSN MEDIA .,JSC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Nsn - NSN MEDIA .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 02, ngõ 117/49 đường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105848414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105848414

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Giải Trí Nsn

Tên giao dịch

NSN MEDIA .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0989216171 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 02, ngõ 117/49 đường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989216171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 02, ngõ 117/49 đường Xuân Đỉnh - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105848414 / 06-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105848414, 0989216171, NSN MEDIA .,JSC, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Nguyễn Tiến Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
12 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Đại lý 46101
17 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
18 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
27 Xuất bản phần mềm 58200
28 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
29 Hoạt động hậu kỳ 59120
30 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
31 Hoạt động chiếu phim 5914
32 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
33 Hoạt động viễn thông khác 6190
34 Lập trình máy vi tính 62010
35 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
36 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
37 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
38 Cổng thông tin 63120
39 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Quảng cáo 73100
42 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
43 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
44 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
47 Đại lý du lịch 79110
48 Điều hành tua du lịch 79120
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục mầm non 85100
52 Giáo dục nghề nghiệp 8532
53 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
54 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
55 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
56 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
57 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
58 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
59 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
60 Hoạt động thể thao khác 93190
61 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
62 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290