Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành

PHUC THANH STACY .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành - PHUC THANH STACY .,JSC có địa chỉ tại Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0105848728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105848728

Ngày cấp 06-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dịch Vụ Và Xúc Tiến Thương Mại Phúc Thành

Tên giao dịch

PHUC THANH STACY .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0912240239 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912240239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Cụm 3, thôn Quỳnh Đô - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105848728 / 06-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm 3, thôn Quỳnh Đô-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105848728, 0912240239, PHUC THANH STACY .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Trương Thị Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
15 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
16 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
17 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
18 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
22 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
29 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
30 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
31 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Thu gom rác thải không độc hại 38110
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Phá dỡ 43110
43 Chuẩn bị mặt bằng 43120
44 Lắp đặt hệ thống điện 43210
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
47 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
48 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
51 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
59 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
60 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
65 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
70 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
80 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
81 Đại lý du lịch 79110
82 Điều hành tua du lịch 79120
83 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105848728 Cửa Hàng - Cụng Ty Cổ Phần Xõy Dựng Dịch Vụ Và Xỳc Tiến Thươ Chợ Quỳnh Đụ, Thụn Quỳnh Đụ
2 0105848728 Địa Điểm Kinh Doanh - Cụng Ty Cổ Phần Xõy Dựng Dịch Vụ Và Xỳ Cụm 4, Thụn Quỳnh Đụ
3 0105848728 Xưởng Sản Xuất Kớnh - Cụng Ty Cổ Phần Xõy Dựng Dịch Vụ Và Xỳ Thụn Quỳnh Đụ