Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Att Việt Nam

ATT VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Att Việt Nam - ATT VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số nhà 04, ngõ 176 Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105854263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105854263

Ngày cấp 13-04-2012 Ngày đóng MST 27-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Att Việt Nam

Tên giao dịch

ATT VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0438388179 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 04, ngõ 176 Xuân Đỉnh - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438388179 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 04, ngõ 176 Xuân Đỉnh - Xã Xuân Đỉnh - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105854263 / 13-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105854263, 0438388179, ATT VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
6 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
7 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
8 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
12 Đại lý 46101
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
16 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
17 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
18 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Xuất bản phần mềm 58200
21 Hoạt động viễn thông khác 6190
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cổng thông tin 63120
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
29 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Đại lý du lịch 79110
35 Điều hành tua du lịch 79120
36 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
43 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
44 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
45 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120