Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Phát Triển Hà Thành

HA THANH IAD.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Phát Triển Hà Thành - HA THANH IAD.,JSC có địa chỉ tại Số 66 Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105857641 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105857641

Ngày cấp 17-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Và Phát Triển Hà Thành

Tên giao dịch

HA THANH IAD.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01252456789 /
Địa chỉ trụ sở

Số 66 Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01252456789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 66 Doãn Kế Thiện - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105857641 / 17-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Xuân Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2, thôn Đức Nghiêm-Xã Ngọc Sơn-Huyện Hiệp Hoà-Bắc Giang

Tên giám đốc

Trần Phương Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105857641, 01252456789, HA THANH IAD.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Vũ Xuân Hoàng, Trần Phương Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
11 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
17 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
18 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
22 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
26 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
27 Sản xuất máy luyện kim 28230
28 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
29 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
32 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Tái chế phế liệu 3830
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Phá dỡ 43110
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn thực phẩm 4632
45 Bán buôn đồ uống 4633
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
67 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Giáo dục nghề nghiệp 8532
72 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000