Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Valestate Việt Nam

VESVN CO., LTD

Công Ty TNHH Valestate Việt Nam - VESVN CO., LTD có địa chỉ tại Số 22/2 KTT Đo lường Quân Đội - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105857867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105857867

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Valestate Việt Nam

Tên giao dịch

VESVN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0912374849 /
Địa chỉ trụ sở

Số 22/2 KTT Đo lường Quân Đội - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912374849 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22/2 KTT Đo lường Quân Đội - - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105857867 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-494 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 22/2 KTT Đo lường Quân Đội-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Hồng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105857867, 0912374849, VESVN CO., LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Bùi Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
4 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán mô tô, xe máy 4541
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
29 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
30 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
31 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
32 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Đại lý du lịch 79110
42 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
43 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
45 Giáo dục mầm non 85100
46 Giáo dục tiểu học 85200
47 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
48 Giáo dục nghề nghiệp 8532
49 Đào tạo cao đẳng 85410
50 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
51 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
52 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
53 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
54 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
55 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
56 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
57 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210