Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Pos Metal Hà Nội

HA NOI POS METAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Pos Metal Hà Nội - HA NOI POS METAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tầng 2, lô 23, dãy NO9, khu đô thị Sài Đồng - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0105859536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105859536

Ngày cấp 17-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Pos Metal Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI POS METAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0947827383 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, lô 23, dãy NO9, khu đô thị Sài Đồng - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947827383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 2, lô 23, dãy NO9, khu đô thị Sài Đồng - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105859536 / 17-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Đình Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Bùi Đình Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105859536, 0947827383, HA NOI POS METAL COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Đồng, Bùi Đình Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
5 Đúc sắt thép 24310
6 Đúc kim loại màu 24320
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
9 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
16 Sản xuất pin và ắc quy 27200
17 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
18 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
19 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
20 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
21 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
22 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
42 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
43 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990