Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thái Đức

THAI DUC SERVICES TRADING DEVELOPMENT COMANY LIMITED

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thái Đức - THAI DUC SERVICES TRADING DEVELOPMENT COMANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Vạn Phúc - Xã Vạn Kim - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0105861239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105861239

Ngày cấp 19-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Thái Đức

Tên giao dịch

THAI DUC SERVICES TRADING DEVELOPMENT COMANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vạn Phúc - Xã Vạn Kim - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vạn Phúc - Xã Vạn Kim - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105861239 / 19-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/18/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Kim Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà B1, ngõ 87 đường Tam Trinh-Phường Mai Động-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Thị Kim Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0105861239, THAI DUC SERVICES TRADING DEVELOPMENT COMANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Vạn Kim, Vũ Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng sắt 07100
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
25 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
26 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
27 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Xây dựng nhà các loại 41000
35 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán mô tô, xe máy 4541
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
58 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990