Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sta Việt Nam

STA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Sta Việt Nam - STA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số E16, khu đô thị X4 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0105864286 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105864286

Ngày cấp 23-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sta Việt Nam

Tên giao dịch

STA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0437821866 /
Địa chỉ trụ sở

Số E16, khu đô thị X4 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437821866 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số E16, khu đô thị X4 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105864286 / 23-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Hồng Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 40-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105864286, 0437821866, STA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Ngô Thị Hồng Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
7 Sửa chữa thiết bị điện 33140
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Hoạt động viễn thông khác 6190
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
29 Giáo dục mầm non 85100
30 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
31 Giáo dục nghề nghiệp 8532
32 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
33 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
34 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120