Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất New Farm Việt Nam

NEW FARM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất New Farm Việt Nam - NEW FARM.,JSC có địa chỉ tại Số 23 ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0105864896 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105864896

Ngày cấp 23-04-2012 Ngày đóng MST 12-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất New Farm Việt Nam

Tên giao dịch

NEW FARM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 ngõ Đoàn Kết, phố Khâm Thiên - Phường Thổ Quan - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105864896 / 23-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bích Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 349 Lê Hoàn-Phường Ba Đình-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bích Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105864896, NEW FARM.,JSC, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thổ Quan, Nguyễn Thị Bích Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
7 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
8 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn hàng may mặc 46413
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
24 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
25 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động tư vấn quản lý 70200