Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hami

HAMI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hami - HAMI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 30, đường Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0105868259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105868259

Ngày cấp 24-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hami

Tên giao dịch

HAMI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0435535055 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 30, đường Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435535055 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 30, đường Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105868259 / 24-04-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 40, khu tập thể Đá quý-Xã Trung Văn-Huyện Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105868259, 0435535055, HAMI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
24 Thu gom rác thải không độc hại 38110
25 Thu gom rác thải độc hại 3812
26 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
28 Tái chế phế liệu 3830
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
37 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
44 Bán buôn tổng hợp 46900
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
48 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
49 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
50 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
51 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
57 Dịch vụ ăn uống khác 56290
58 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
59 Hoạt động viễn thông khác 6190
60 Lập trình máy vi tính 62010
61 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
62 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
63 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
64 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
65 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
66 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Quảng cáo 73100
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Cho thuê xe có động cơ 7710
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
74 Cung ứng lao động tạm thời 78200
75 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
76 Đại lý du lịch 79110
77 Điều hành tua du lịch 79120
78 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
79 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
82 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
83 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
84 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
86 Giáo dục nghề nghiệp 8532
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
88 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
89 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
90 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
91 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
92 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0105868259 Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Cụng Ty Cổ Phần Quốc Tế Hami Số 7, ngỏch 28/20, ngừ 477 Kim Mó