Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế có địa chỉ tại Shop 14, Trung tâm thương mại siêu thị Thiên Trường - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định. Mã số thuế 0105869083-003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105869083-003

Ngày cấp 04-07-2016 Ngày đóng MST 27-10-2016
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Nghiên Cứu Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Kinh Doanh Quốc Tế

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Shop 14, Trung tâm thương mại siêu thị Thiên Trường - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Shop 14, Trung tâm thương mại siêu thị Thiên Trường - Xã Lộc Hoà - Thành phố Nam Định - Nam Định
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105869083-003 / 04-07-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Nam Định.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 7/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Quang Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4, xóm Bình Hồ-Xã Đông Mỹ-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0105869083-003, Nam Định, Thành Phố Nam Định, Xã Lộc Hoà, Vũ Quang Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Sản xuất sợi 13110
10 Sản xuất vải dệt thoi 13120
11 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
12 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
13 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
14 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
15 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
16 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
17 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
18 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
19 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
20 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
21 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
22 Sản xuất giày dép 15200
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
28 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
29 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
30 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
31 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
32 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
33 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
34 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
35 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
36 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
43 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
44 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
45 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
56 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
57 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
58 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
59 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
60 Sản xuất đồng hồ 26520
61 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
62 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
63 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
64 Sản xuất pin và ắc quy 27200
65 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
66 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
67 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
68 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
69 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
70 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
71 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
72 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
73 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
74 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
75 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
76 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
77 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
78 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
79 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
80 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
81 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
82 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
83 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
84 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
85 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
86 Sản xuất xe có động cơ 29100
87 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
88 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
89 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
90 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
91 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
92 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
93 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
94 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
95 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
96 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
97 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
98 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
99 Sản xuất nhạc cụ 32200
100 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
101 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
102 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
103 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
104 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
105 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
106 Sửa chữa thiết bị điện 33140
107 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
108 Sửa chữa thiết bị khác 33190
109 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
110 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
111 Lắp đặt hệ thống điện 43210
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
114 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
115 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
116 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
117 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
119 Bán mô tô, xe máy 4541
120 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
122 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
123 Bán buôn gạo 46310
124 Bán buôn thực phẩm 4632
125 Bán buôn đồ uống 4633
126 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
127 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
128 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
129 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
132 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
133 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
134 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn tổng hợp 46900
137 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
138 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
139 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
140 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
141 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
142 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
144 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
145 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
146 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
147 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
148 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
149 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
150 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
151 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
152 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
153 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
154 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
155 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
156 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
157 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
158 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
159 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
160 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
161 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
163 Xuất bản phần mềm 58200
164 Hoạt động chiếu phim 5914
165 Lập trình máy vi tính 62010
166 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
167 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
168 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
169 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
170 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
171 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
172 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
173 Cho thuê xe có động cơ 7710
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
178 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
179 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
180 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
181 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
182 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
183 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
184 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
185 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
186 Dịch vụ đóng gói 82920
187 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
188 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
189 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
190 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
191 Hoạt động thể thao khác 93190
192 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
193 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
194 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
195 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
196 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
197 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
198 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
199 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
200 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
201 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
202 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
203 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
204 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000