Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam

VIETTOOL VIET NAM AD CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam - VIETTOOL VIET NAM AD CO.,LTD có địa chỉ tại Số 24A, ngõ 2, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0105875143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105875143

Ngày cấp 02-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viettool Việt Nam

Tên giao dịch

VIETTOOL VIET NAM AD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0466809857 /
Địa chỉ trụ sở

Số 24A, ngõ 2, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466809857 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 24A, ngõ 2, tổ 18 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105875143 / 02-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Thị Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Quách Thị Thùy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105875143, 0466809857, VIETTOOL VIET NAM AD CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Quách Thị Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất sợi 13110
3 Sản xuất vải dệt thoi 13120
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
7 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
8 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
15 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
16 Đúc sắt thép 24310
17 Đúc kim loại màu 24320
18 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
19 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
20 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
27 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
28 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
29 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
33 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
34 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
40 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
43 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
44 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
45 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
46 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
47 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
48 Sản xuất xe có động cơ 29100
49 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
52 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
53 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
54 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
55 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
56 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
57 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
58 Sửa chữa thiết bị điện 33140
59 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
60 Sửa chữa thiết bị khác 33190
61 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
62 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thu gom rác thải không độc hại 38110
65 Thu gom rác thải độc hại 3812
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
68 Tái chế phế liệu 3830
69 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
70 Xây dựng nhà các loại 41000
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
73 Phá dỡ 43110
74 Chuẩn bị mặt bằng 43120
75 Lắp đặt hệ thống điện 43210
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
80 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
81 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
82 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán mô tô, xe máy 4541
86 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
89 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
90 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
91 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
95 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
96 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
98 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
100 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
101 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
102 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
103 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
104 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
107 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Lập trình máy vi tính 62010
111 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
112 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
113 Quảng cáo 73100
114 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
115 Cho thuê xe có động cơ 7710
116 Đại lý du lịch 79110
117 Điều hành tua du lịch 79120
118 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
119 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
120 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
121 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
122 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
123 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
124 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990