Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam

HAGITEX .,JSC

Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam - HAGITEX .,JSC có địa chỉ tại Số 14/2, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0105877616 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0105877616

Ngày cấp 03-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hagitex Việt Nam

Tên giao dịch

HAGITEX .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437621588 / 0437621588
Địa chỉ trụ sở

Số 14/2, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437621588 / 0437621588
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14/2, phố Linh Lang - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0105877616 / 03-05-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/3/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Viết Giảng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Lương Viết Giảng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0105877616, 0437621588, HAGITEX .,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Lương Viết Giảng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
16 Khai thác quặng sắt 07100
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
25 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
26 Sản xuất đường 10720
27 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
28 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
29 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
30 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
31 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
32 Sản xuất rượu vang 11020
33 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
34 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
35 Sản xuất sợi 13110
36 Sản xuất vải dệt thoi 13120
37 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
38 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
39 Sản xuất giày dép 15200
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
44 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
49 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
50 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
51 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
52 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
53 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
54 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
55 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
56 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
57 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
58 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
59 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
60 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
61 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
62 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
63 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
64 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
65 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
66 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
67 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
68 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
69 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
70 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
71 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
72 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
73 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
74 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
75 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
79 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
80 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
81 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
82 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
83 Sửa chữa thiết bị điện 33140
84 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
85 Xây dựng nhà các loại 41000
86 Xây dựng công trình công ích 42200
87 Phá dỡ 43110
88 Chuẩn bị mặt bằng 43120
89 Lắp đặt hệ thống điện 43210
90 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
94 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
95 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
96 Bán mô tô, xe máy 4541
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
110 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
115 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
116 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
117 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
118 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
119 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
120 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
122 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
123 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
124 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
125 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
128 Bốc xếp hàng hóa 5224
129 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
130 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
131 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
133 Hoạt động hậu kỳ 59120
134 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
135 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
136 Quảng cáo 73100
137 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
138 Cho thuê xe có động cơ 7710
139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
141 Cung ứng lao động tạm thời 78200
142 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
143 Đại lý du lịch 79110
144 Điều hành tua du lịch 79120
145 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
146 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
147 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
148 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
149 Giáo dục mầm non 85100
150 Giáo dục nghề nghiệp 8532
151 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
152 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
153 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
154 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
155 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
156 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
157 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240